--

nóng hổi

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nóng hổi

+  

  • Steaming hot, hot
    • Bát phở nóng hổi
      A steaming hot bowl of noodle soup
    • Tin nóng hổi
      Hot news
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nóng hổi"
Lượt xem: 605